Học Tại Chức Tiếng Anh Là Gì, Dịch Sang Tiếng Anh Đào Tạo Tại Chức Là Gì

Bạn đang xem: Đào tạo tại chức bằng tiếng Anh là gì, Dịch sang tiếng Anh What is On-the-job Training Trong bangtuanhoan.edu.vn

Từ vựng tiếng Anh về trường học và đại học là bộ từ vựng quan trọng và quen thuộc mà chúng ta ai cũng phải biết.

Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu một chủ đề quen thuộc không thể bỏ qua đó là bài viết Từ vựng tiếng Anh về trường học và trường đại học Đến đây nào.

Đang xem: Tiếng Anh thương mại là gì?

=> Từ vựng tiếng anh về các loài thủy sinh

=> 5 cách nhớ từ vựng tiếng Anh lâu nhất

=> Từ vựng tiếng Anh về đặc điểm và thuật ngữ địa lý

Từ vựng tiếng Anh về trường học và trường đại học

1. Từ vựng tiếng Anh về trường học

– Học bạ/Bảng điểm/Giấy chứng nhận kết quả : Bảng điểm

– Expulsion/đình chỉ học: đuổi học/đuổi học

– Blackboard: bảng đen

– Boarding school: trường nội trú

– Break the rule: phá vỡ các quy tắc

– Nhà ăn: nhà ăn

– Cheat in/check on a exam/a test: ăn gian trong kỳ thi

– Lớp học: phòng học

– Máy vi tính: máy vi tính

– Sách giáo khoa, giáo trình, tài liệu dạy học: sách giáo khoa

– Credit mania/Cuồng tín dụng: Bệnh thành tích

– Day school: học vào ban ngày

– Do bị giam giữ: phạt ở lại trường

– Drop out (of school) (Phrasal Verb): Bỏ học

– Drop-outs (n): Học sinh bỏ học

– Trường Anh ngữ: English school

– Bài tập / Nhiệm vụ / Hoạt động : Bài tập

– Detention/detention: hình phạt ở lại trường sau giờ học

– THPT: THPT

– Bài tập về nhà / Homework : Bài tập về nhà

– Janitor: người gác cổng

– Cao đẳng: Cao đẳng

– Trung học cơ sở: trung học cơ sở

– Mẫu giáo: mẫu giáo

– Trường thoại: Trường thoại

– Bài học / Đơn vị : Bài học

– Lesson plan: giáo án

– Thư viện: thư viện

– Măng non: măng non

– Packed lunch: bữa trưa mang từ nhà

– Bộ thể dục: đồ thể thao ở trường.

– Trốn học khỏi giường / trốn học

– Chủ tịch/hiệu trưởng/hiệu trưởng/hiệu trưởng trường/hiệu trưởng/nữ hiệu trưởng: Hiệu trưởng

– Trường tiểu học: trường tiểu học

– Hiệu trưởng: hiệu trưởng

– Trường tư thục/cao đẳng/đại học: trường tư thục

– Máy chiếu: máy chiếu

sinh viên: sinh viên

– Trình độ chuyên môn: Bằng cấp Chứng chỉ: Văn bằng, chứng chỉ

– Báo cáo: báo cáo học tập

– Báo cáo nghiên cứu / Article / Article: Báo cáo khoa học

– Nội quy – luật lệ

– School dinner: ăn tối tại trường

– Học phí: học phí

– Học kỳ: học kỳ

– Đi học: trở thành nạn nhân/mục tiêu bắt nạt: trở thành nạn nhân/mục tiêu bắt nạt

– Đồng phục học sinh: đồng phục học sinh

– Trung học cơ sở: Trung học phổ thông

– Gửi hiệu trưởng hoặc hiệu trưởng: xem hiệu trưởng

– Đào tạo tại chỗ: On-the-job (hệ vừa học vừa làm)

– Drop out/bỏ lớp/trường: học/bỏ học

– Ngày thể thao: ngày thể thao

– State school/cao đẳng/đại học: trường công lập

– Sinh viên: học sinh, sinh viên

– Chủ đề

– Teacher: giáo viên, giảng viên

– Đại học/Cao đẳng/Đại học: Đại học

– Write/Develop (v): Biên soạn (sách giáo khoa)

2. Từ vựng tiếng Anh về trường đại học

– Academic – /,ækə’demik/: học thuật

– Assignment – ​​/ə’sainmənt/: nhiệm vụ

– Attendance – /əˈten.dəns/: mức độ chuyên cần

– Bachelor’s degree – /ˈbætʃələz dɪˌɡriː/: bằng cử nhân

– Certificate -/sə’tifikit/: chứng chỉ văn bằng

– câu lạc bộ – /klʌb/: câu lạc bộ

– Cao đẳng -/’kɔlidʒ/: Cao đẳng

– Phòng máy tính – /kəmˈpjuː.t̬ɚ.rʊm/: phòng máy tính

– Course – /kɔːrs/: khóa học

– Tín dụng – /’tín dụng/: tín dụng

– Diploma – /di’ploumə/: bằng cao đẳng, đại học

– Doctor’s degree – /’dɔktə/: bằng tiến sĩ

– Exam – /ɪɡˈzæm/: kỳ thi

– Exam results – /ɪɡˈzæm.rɪˈzʌltz/: kết quả thi

– Fail/pass an exam: trượt/vượt qua kỳ thi

– Sinh viên đại học/cao học/cao học: sau đại học

– phòng tập thể dục – /dʒɪm/: phòng tập thể dục

– Hall of residence – /ˈrez.ə.dəns/: ký túc xá

– Laboratory – /ˈlæb.rə.tɔːr.i/: phòng thí nghiệm

– Lecture – /’lekt∫ə/: lớp học lý thuyết tại giảng đường

– Giảng đường – /ˈlek.tʃɚ. hɑːl/: giảng đường

– Giảng viên – /ˈlek.tʃɚ/: giảng viên

– Thư viện – /’laibrəri/: thư viện

– Locker – /ˈlɑː.kɚ/: tủ đựng đồ

– Mark – /mɑːrk/: điểm

– Master’s degree – /’mɑ:stə/: bằng thạc sĩ

– Masters student – ​​/ˈmæs.tɚ.ˈstuː.dənt/: học viên cao học

– Đạo văn – /’pleidʒərizəm/: hành động sao chép ý tưởng cho một bài viết

– Playground – /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: sân chơi

– Trình diễn – /,prezen’tei∫n/: trình diễn

– Giáo sư – /prə’fesə/: giáo sư

– Projector – /prəˈdʒek.tɚ/: máy chiếu

– Nghiên cứu sinh: Nghiên cứu sinh

– Researcher – /rɪˈsɝːtʃ/: nhà nghiên cứu

– Sửa lỗi – /rɪˈvaɪz/ thẩm định

– Scholarship – /ˈskɒləʃɪp/: học bổng

– Semester – /sɪˈmestər/: học kỳ

– Sit an exam: làm bài kiểm tra

– Sport Hall – /spɔ:t hɔ:l/: nhà thi đấu thể thao

– Student – ​​/ˈstuː.dənt/: sinh viên

– Student union – /ˌstjuː.dənt ˈjuː.ni.ən/: hội sinh viên

– Study /ˈstʌd.i/ /learn /lɝːn/: học

– Chủ đề – /ˈsʌb.dʒekt/ chủ đề

– Tutorial – /tju:’tɔ:riəl/: lớp trợ giảng làm bài tập trên lớp

– Thesis – /ˈθiːsiːz/: luận đề

– Undergraduate – /ˌʌn.dɚˈɡrædʒ.u.ət/: bậc đại học

– University – /,ju:ni’və:səti/: trường đại học

– University campus – /ˌjuː.nəˈvɝː.sə.t̬i.ˈkæm.pəs/ /: khuôn viên trường đại học

– Workshop -/’wə:k∫ɔp/: lớp thực hành

Ví dụ:

Bằng cử nhân là bằng đại học được hỗ trợ tại các trường cao đẳng và đại học bốn năm.

=> Bằng cử nhân đại học là bằng đại học yêu cầu bốn năm học tại một trường đại học hoặc cao đẳng.

– Anh trai tôi đã nhận được học bổng năm nay.

Xem thêm: Poodles Có Thông Minh Không, Poodles Có Khôn Ngoan Không, Có Nên Nhận Nuôi

=> Anh trai tôi đã giành được học bổng năm nay.

Xem thêm bài viết hay:  Tìm hiểu bốn ước mơ của cô bé bán diêm trong truyện ngắn Cô bé bán diêm

– Bạn nên xem lại bài tập về nhà của bạn một cách cẩn thận để bạn sẽ vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng.

=> Bạn cần học kỹ bài tập về nhà thì bạn sẽ vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng.

– Chúng tôi có 2 học kỳ mỗi năm.

Xem thêm: Top 19+ Thuốc Trị Mụn Hiệu Quả Nhất Hiện Nay

=> Chúng tôi có hai học kỳ mỗi năm.

– Tất cả chúng ta đã vượt qua kỳ thi, vui lên!

=> Tất cả chúng ta đã vượt qua kỳ thi, hãy ăn mừng nào!

Đây là những từ rộng nhất mà chúng ta cần ghi nhớ sâu sắc. Cách học từ vựng tiếng Anh Với dạng bài trên, cách hiệu quả nhất là đặt câu để biết vận dụng và vận dụng nhiều lần khi đi học. Chúc bạn học tiếng Anh thành công!

Xem thêm các bài viết trong chuyên mục này: hỏi đáp

Bạn xem bài Đào tạo tại chức bằng tiếng Anh là gì, Dịch sang tiếng Anh What is On-the-job Training Bạn đã khắc phục vấn đề bạn phát hiện ra chưa?, nếu không, vui lòng bình luận thêm về Đào tạo tại chức bằng tiếng Anh là gì, Dịch sang tiếng Anh What is On-the-job Training bên dưới để bangtuanhoan.edu.vn thay đổi & hoàn thiện nội dung tốt hơn phục vụ độc giả! Cảm ơn bạn đã ghé thăm website THPT Trần Hưng Đạo

Chuyên mục: Kiến thức tổng hợp

Nguồn: bangtuanhoan.edu.vn

Xem thêm chi tiết về Học Tại Chức Tiếng Anh Là Gì, Dịch Sang Tiếng Anh Đào Tạo Tại Chức Là Gì ở đây:

Bạn thấy bài viết Học Tại Chức Tiếng Anh Là Gì, Dịch Sang Tiếng Anh Đào Tạo Tại Chức Là Gì có giải quyết đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu  không hãy comment góp ý thêm về Học Tại Chức Tiếng Anh Là Gì, Dịch Sang Tiếng Anh Đào Tạo Tại Chức Là Gì bên dưới để bangtuanhoan.edu.vn có thể chỉnh sửa & cải thiện nội dung tốt hơn cho độc giả nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website bangtuanhoan.edu.vn

Nhớ để nguồn: Học Tại Chức Tiếng Anh Là Gì, Dịch Sang Tiếng Anh Đào Tạo Tại Chức Là Gì tại bangtuanhoan.edu.vn

Chuyên mục: Kiến thức chung

Viết một bình luận